Có 1 kết quả:

Níng chéng xiàn ㄋㄧㄥˊ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Ningcheng county of Chifeng 赤峰, Inner Mongolia

Bình luận 0