Có 1 kết quả:
Níng ěr ㄋㄧㄥˊ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Ning'er County in Yunnan
(2) abbr. for Ning'er Hani and Yi Autonomous County 寧洱哈尼族彞族自治縣|宁洱哈尼族彝族自治县[Ning2 er3 Ha1 ni2 zu2 Yi2 zu2 Zi4 zhi4 xian4]
(2) abbr. for Ning'er Hani and Yi Autonomous County 寧洱哈尼族彞族自治縣|宁洱哈尼族彝族自治县[Ning2 er3 Ha1 ni2 zu2 Yi2 zu2 Zi4 zhi4 xian4]
Bình luận 0