Có 1 kết quả:

nìng quē wù làn ㄋㄧㄥˋ ㄑㄩㄝ ㄨˋ ㄌㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

same as 寧缺毋濫|宁缺毋滥[ning4 que1 wu2 lan4]

Bình luận 0