Có 1 kết quả:
níng jìng ㄋㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
yên tĩnh, yên ổn, yên bình
Từ điển Trung-Anh
(1) tranquil
(2) tranquility
(3) serenity
(2) tranquility
(3) serenity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0