Có 1 kết quả:
rǒng ㄖㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. vô tích sự
2. phiền nhiễu
2. phiền nhiễu
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “nhũng” 冗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 冗 (bộ 冖).
Từ điển Trung-Anh
variant of 冗[rong3]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh