Có 1 kết quả:

zhái nán ㄓㄞˊ ㄋㄢˊ

1/1

zhái nán ㄓㄞˊ ㄋㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a guy who stays at home all the time, typically spending a lot of time playing online games (derived from Japanese "otaku")

Bình luận 0