Có 1 kết quả:

zhái jīng ㄓㄞˊ ㄐㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) one of the earliest classics about Fengshui
(2) see also 黃帝宅經|黄帝宅经[huang2 di4 zhai2 jing1]

Bình luận 0