Có 1 kết quả:
zhái jīng ㄓㄞˊ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one of the earliest classics about Fengshui
(2) see also 黃帝宅經|黄帝宅经[huang2 di4 zhai2 jing1]
(2) see also 黃帝宅經|黄帝宅经[huang2 di4 zhai2 jing1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0