Có 1 kết quả:
Yǔ wén ㄩˇ ㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a branch of the Xianbei 鮮卑|鲜卑[Xian1 bei1] nomadic people
(2) two-character surname Yuwen
(2) two-character surname Yuwen
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0