Có 1 kết quả:

shǒu hòu ㄕㄡˇ ㄏㄡˋ

1/1

shǒu hòu ㄕㄡˇ ㄏㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chờ đợi

Từ điển Trung-Anh

(1) to wait for
(2) to expect
(3) to keep watch
(4) to watch over
(5) to nurse