Có 1 kết quả:
shǒu héng ㄕㄡˇ ㄏㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conservation (e.g. of energy, momentum or heat in physics)
(2) to remain constant (of a number)
(2) to remain constant (of a number)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0