Có 1 kết quả:
shǒu zhū dài tù ㄕㄡˇ ㄓㄨ ㄉㄞˋ ㄊㄨˋ
shǒu zhū dài tù ㄕㄡˇ ㄓㄨ ㄉㄞˋ ㄊㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to guard a tree-stump, waiting for rabbits (idiom)
(2) to wait idly for opportunities
(3) to trust to chance rather than show initiative
(2) to wait idly for opportunities
(3) to trust to chance rather than show initiative
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0