Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shǒu zhū yuán mù
ㄕㄡˇ ㄓㄨ ㄩㄢˊ ㄇㄨˋ
1
/1
守株緣木
shǒu zhū yuán mù
ㄕㄡˇ ㄓㄨ ㄩㄢˊ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for
守
株
待
兔
,
緣
木
求
魚
|
守
株
待
兔
,
缘
木
求
鱼
[shou3 zhu1 dai4 tu4 , yuan2 mu4 qiu2 yu2]
Bình luận
0