Có 1 kết quả:
shǒu jié ㄕㄡˇ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) faithful (to the memory of betrothed)
(2) constant (of widow who remains unmarried)
(2) constant (of widow who remains unmarried)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0