Có 1 kết quả:
shǒu zhí ㄕㄡˇ ㄓˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to observe one's duty steadfastly
(2) devoted to one's job
(2) devoted to one's job
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0