Có 2 kết quả:

Ān ㄚㄋān ㄚㄋ

1/2

Ān ㄚㄋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname An

Từ ghép 273

Ān · Hǎi sè wēi 安海瑟薇Ān bèi 安倍Ān bèi Jìn sān 安倍晉三Ān bèi Jìn sān 安倍晋三Ān cì 安次Ān cì qū 安次区Ān cì qū 安次區Ān dá 安达Ān dá 安達Ān dá màn Dǎo 安达曼岛Ān dá màn Dǎo 安達曼島Ān dá màn Hǎi 安达曼海Ān dá màn Hǎi 安達曼海Ān dá màn Qún dǎo 安达曼群岛Ān dá màn Qún dǎo 安達曼群島Ān dá shì 安达仕Ān dá shì 安达市Ān dá shì 安達仕Ān dá shì 安達市Ān dà lüè Hú 安大略湖Ān dà lüè shěng 安大略省Ān dào ěr 安道尔Ān dào ěr 安道爾Ān dào ěr chéng 安道尔城Ān dào ěr chéng 安道爾城Ān dào ěr Gòng hé guó 安道尔共和国Ān dào ěr Gòng hé guó 安道爾共和國Ān Dé hǎi 安德海Ān dé lā bāng 安得拉邦Ān dé lèi 安德肋Ān dé liè 安德烈Ān dé lǔ 安德魯Ān dé lǔ 安德鲁Ān dì kǎ jí Bā bù dá 安地卡及巴布达Ān dì kǎ jí Bā bù dá 安地卡及巴布達Ān dì sī 安地斯Ān dì sī 安第斯Ān dì sī shān 安第斯山Ān dì sī shān mài 安第斯山脈Ān dì sī shān mài 安第斯山脉Ān dìng 安定Ān dìng mén 安定門Ān dìng mén 安定门Ān dìng qū 安定区Ān dìng qū 安定區Ān dìng xiāng 安定乡Ān dìng xiāng 安定鄉Ān dōng ní 安东尼Ān dōng ní 安東尼Ān dōng ní yǔ Kè lì ào pèi tè lā 安东尼与克莉奥佩特拉Ān dōng ní yǔ Kè lì ào pèi tè lā 安東尼與克莉奧佩特拉Ān duō 安多Ān duō xiàn 安多县Ān duō xiàn 安多縣Ān fú 安福Ān fú xiàn 安福县Ān fú xiàn 安福縣Ān gē lā 安哥拉Ān gé ěr 安格尔Ān gé ěr 安格爾Ān guī lā 安圭拉Ān guó 安国Ān guó 安國Ān guó shì 安国市Ān guó shì 安國市Ān huà 安化Ān huà xiàn 安化县Ān huà xiàn 安化縣Ān huī 安徽Ān huī Dà xué 安徽大学Ān huī Dà xué 安徽大學Ān huī Gōng chéng Kē jì Xué yuàn 安徽工程科技学院Ān huī Gōng chéng Kē jì Xué yuàn 安徽工程科技學院Ān huī Jiàn zhù Gōng yè Xué yuàn 安徽建筑工业学院Ān huī Jiàn zhù Gōng yè Xué yuàn 安徽建築工業學院Ān huī Shěng 安徽省Ān huī Zhōng yī Xué yuàn 安徽中医学院Ān huī Zhōng yī Xué yuàn 安徽中醫學院Ān jí 安吉Ān jí xiàn 安吉县Ān jí xiàn 安吉縣Ān jí xīng 安吉星Ān jié lún Kē jì 安捷伦科技Ān jié lún Kē jì 安捷倫科技Ān jū 安居Ān jū qū 安居区Ān jū qū 安居區Ān kǎ lā 安卡拉Ān kāng 安康Ān kāng dì qū 安康地区Ān kāng dì qū 安康地區Ān kāng Shì 安康市Ān kè lā zhì 安克拉治Ān kè léi qí 安克雷奇Ān lā 安拉Ān lè 安乐Ān lè 安樂Ān lè qū 安乐区Ān lè qū 安樂區Ān Lǐ huì 安理会Ān Lǐ huì 安理會Ān lì 安利Ān lián 安联Ān lián 安聯Ān lóng 安龍Ān lóng 安龙Ān lóng xiàn 安龍縣Ān lóng xiàn 安龙县Ān lù 安陆Ān lù 安陸Ān Lù shān 安祿山Ān Lù shān 安禄山Ān lù shì 安陆市Ān lù shì 安陸市Ān màn 安曼Ān nà 安娜Ān nà · Kǎ liè ní nà 安娜卡列尼娜Ān nà bō lì sī 安納波利斯Ān nà bō lì sī 安纳波利斯Ān nà tuō lì yà 安納托利亞Ān nà tuō lì yà 安纳托利亚Ān nán 安南Ān nán qū 安南区Ān nán qū 安南區Ān nán shān mài 安南山脈Ān nán shān mài 安南山脉Ān nī 安妮Ān ní · Hǎi sè wēi 安妮海瑟薇Ān ní · Xià fēi wéi 安妮夏菲維Ān ní · Xià fēi wéi 安妮夏菲维Ān níng 安宁Ān níng 安寧Ān níng Qū 安宁区Ān níng Qū 安寧區Ān níng shì 安宁市Ān níng shì 安寧市Ān píng 安平Ān píng qū 安平区Ān píng qū 安平區Ān píng xiàn 安平县Ān píng xiàn 安平縣Ān qìng 安庆Ān qìng 安慶Ān qìng dì qū 安庆地区Ān qìng dì qū 安慶地區Ān qìng shì 安庆市Ān qìng shì 安慶市Ān qiū 安丘Ān qiū shì 安丘市Ān quán Lǐ shì huì 安全理事会Ān quán Lǐ shì huì 安全理事會Ān rén 安仁Ān rén xiàn 安仁县Ān rén xiàn 安仁縣Ān sāi 安塞Ān sāi xiàn 安塞县Ān sāi xiàn 安塞縣Ān Shǐ zhī Luàn 安史之乱Ān Shǐ zhī Luàn 安史之亂Ān shùn 安順Ān shùn 安顺Ān shùn dì qū 安順地區Ān shùn dì qū 安顺地区Ān shùn shì 安順市Ān shùn shì 安顺市Ān tǎ nà nà lì fó 安塔那那利佛Ān tè wèi pǔ 安特卫普Ān tè wèi pǔ 安特衛普Ān téng 安藤Ān tí guā Dǎo 安提瓜岛Ān tí guā Dǎo 安提瓜島Ān tí guā hé Bā bù dá 安提瓜和巴布达Ān tí guā hé Bā bù dá 安提瓜和巴布達Ān tú 安图Ān tú 安圖Ān tú shēng 安徒生Ān tú xiàn 安图县Ān tú xiàn 安圖縣Ān wǎ ěr 安瓦尔Ān wǎ ěr 安瓦爾Ān xī 安溪Ān xī 安西Ān xī guó 安息国Ān xī guó 安息國Ān xī xiàn 安溪县Ān xī xiàn 安溪縣Ān xī xiàn 安西县Ān xī xiàn 安西縣Ān xiàn 安县Ān xiàn 安縣Ān xiāng 安乡Ān xiāng 安鄉Ān xiāng xiàn 安乡县Ān xiāng xiàn 安鄉縣Ān xīn 安新Ān xīn xiàn 安新县Ān xīn xiàn 安新縣Ān yáng 安阳Ān yáng 安陽Ān yáng dì qū 安阳地区Ān yáng dì qū 安陽地區Ān yáng shì 安阳市Ān yáng shì 安陽市Ān yáng xiàn 安阳县Ān yáng xiàn 安陽縣Ān yì 安义Ān yì 安義Ān yì xiàn 安义县Ān yì xiàn 安義縣Ān yuán 安源Ān yuán qū 安源区Ān yuán qū 安源區Ān yuǎn 安远Ān yuǎn 安遠Ān yuǎn xiàn 安远县Ān yuǎn xiàn 安遠縣Ān yuè 安岳Ān yuè xiàn 安岳县Ān yuè xiàn 安岳縣Ān zé 安泽Ān zé 安澤Ān zé xiàn 安泽县Ān zé xiàn 安澤縣Ān zhēn 安貞Ān zhēn 安贞Ān Zhòng gēn 安重根Ān zhuó 安卓Chén Fāng Ān shēng 陈方安生Chén Fāng Ān shēng 陳方安生Dà Ān dì liè sī Qún dǎo 大安的列斯群岛Dà Ān dì liè sī Qún dǎo 大安的列斯群島Dū Ān xiàn 都安县Dū Ān xiàn 都安縣Guó jiā Ān quán jú 国家安全局Guó jiā Ān quán jú 國家安全局Guó nèi Ān quán Bǎo wèi jú 国内安全保卫局Guó nèi Ān quán Bǎo wèi jú 國內安全保衛局Guó tǔ Ān quán bù 国土安全部Guó tǔ Ān quán bù 國土安全部Guó tǔ Ān quán jú 国土安全局Guó tǔ Ān quán jú 國土安全局Hé shǔ Ān de liè sī 荷属安的列斯Hé shǔ Ān de liè sī 荷屬安的列斯Jí tǐ Ān quán Tiáo yuē Zǔ zhī 集体安全条约组织Jí tǐ Ān quán Tiáo yuē Zǔ zhī 集體安全條約組織Lǐ Ān 李安Lián hé guó Ān quán Lǐ shì huì 联合国安全理事会Lián hé guó Ān quán Lǐ shì huì 聯合國安全理事會Liú Ān 刘安Liú Ān 劉安Ōū Ān Zǔ zhī 欧安组织Ōū Ān Zǔ zhī 歐安組織Ōū zhōu Ān quán hé Hé zuò Zǔ zhī 欧洲安全和合作组织Ōū zhōu Ān quán hé Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全和合作組織Ōū zhōu Ān quán yǔ Hé zuò Zǔ zhī 欧洲安全与合作组织Ōū zhōu Ān quán yǔ Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全與合作組織Pān Ān 潘安Rèn Ān 任安Ruǎn Ān 阮安shèng Ān dé lǔ 圣安德鲁shèng Ān dé lǔ 聖安德魯Shèng Ān dōng ní ào 圣安东尼奥Shèng Ān dōng ní ào 聖安東尼奧Shèng Ān duō ní táng qū 圣安多尼堂区Shèng Ān duō ní táng qū 聖安多尼堂區Tài tè sī · Ān dé luò ní kè sī 泰特斯安德洛尼克斯Wáng Ān shí 王安石Xīn Ān xiàn 新安县Xīn Ān xiàn 新安縣Yáo Ān xiàn 姚安县Yáo Ān xiàn 姚安縣Yī Ān xiàn 依安县Yī Ān xiàn 依安縣

ān ㄚㄋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. yên tĩnh, yên lành
2. làm yên lòng
3. an toàn
4. dự định

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sự yên ổn, hoàn cảnh thư thái, thích nghi. ◎Như: “cư an tư nguy” 居安思危 lúc ở yên nghĩ đến lúc nguy khốn, “chuyển nguy vi an” 轉危為安 chuyển nguy thành yên. ◇Luận Ngữ 論語: “Quân tử thực vô cầu bão, cư vô cầu an” 君子食無求飽, 居無求安 (Học nhi 學而) Người quân tử ăn không cầu được no thừa, ở không cần cho sướng thích.
2. (Danh) Gọi tắt của “an phi tha mệnh” 安非他命 amphetamine. ◎Như: “hấp an” 吸安 hút amphetamine.
3. (Danh) Lượng từ: gọi tắt của chữ “an bồi” 安培 am-pe (ampère, đơn vị đo cường độ dòng điện).
4. (Danh) Họ “An”.
5. (Tính) Yên, lặng, tĩnh. ◎Như: “an ninh” 安寧 an toàn, “tọa lập bất an” 坐立不安 đứng ngồi không yên.
6. (Tính) Ổn định, yên ổn. ◎Như: “sanh hoạt an ổn” 生活安穩 đời sống ổn định.
7. (Động) Làm cho ổn định. ◎Như: “trừ bạo an lương” 除暴安良 diệt bạo làm cho dân lành được ổn định, “an phủ” 安撫 phủ dụ cho yên, “an ủy” 安慰 yên ủi.
8. (Động) Bắc, lắp, thiết trí. ◎Như: “an điện đăng” 安電燈 lắp đèn điện.
9. (Động) Khép vào (tội). ◎Như: “an tội danh” 安罪名 khép vào tội.
10. (Động) Định, có ý làm. ◎Như: “nhĩ an đích thị thập ma tâm?” 你安的是什麼心 anh định làm cái gì đây? (nghĩa xấu).
11. (Động) Quen thuộc, thành tập quán. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: “Chu xa chi thủy kiến dã, tam thế nhiên hậu an chi” 舟車之始見也, 三世然後安之 (Tiên thức lãm 先識覽) Thuyền xe mới đầu thấy vậy, ba đời sau mới thành quen thuộc.
12. (Phó) Há, há sao. Cũng như “khởi” 豈. ◎Như: “an năng như thử” 安能如此 há được như thế sao?
13. (Đại) Sao, sao vậy, đâu. ◎Như: “ngô tương an ngưỡng” 吾將安仰 ta hầu ngưỡng vọng vào đâu, “nhi kim an tại” 而今安在 mà nay còn ở đâu? ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: “Kim tịch nguyệt hoa như thủy, an tri minh tịch bất hắc vân ái đãi da” 今夕月華如水, 安知明夕不黑雲靉靆耶 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Đêm nay trăng hoa như nước, biết đâu đêm mai mây đen lại chẳng kéo về mù mịt?
14. (Liên) Bèn, do vậy, bởi thế. ◇Tuân Tử 荀子: “Ủy nhiên thành văn, dĩ thị chi thiên hạ, nhi bạo quốc an tự hóa hĩ” 委然成文, 以示之天下, 而暴國安自化矣 (Trọng Ni 仲尼) Uyển chuyển thành văn, để báo cho thiên hạ biết, do đó mà nước tàn bạo tự cảm hóa vậy.
15. § Ghi chú: Còn đọc là “yên”.

Từ điển Thiều Chửu

① Yên, như bình an 平安, trị an 治安, v.v.
② Ðịnh, không miễn cưỡng gì gọi là an. Như an cư lạc nghiệp 安居樂業 yên ở vui với việc làm.
③ Làm yên, như an phủ 安撫 phủ dụ cho yên, an uỷ 安慰 yên ủi.
④ Tiếng giúp lời. Nghĩa là Sao vậy, như ngô tương an ngưỡng 吾將安仰 ta hầu ngưỡng vọng vào đâu? Nhi kim an tại 而今安在 mà nay còn ở đâu?
⑤ Ðể yên, như an trí 安置 để yên một chỗ, an phóng 安放 bỏ yên đấy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Yên, an, an tâm, an ổn, an lạc: 平安 Bình yên, bình an; 知安而不知危 Biết an mà không biết nguy;
② Làm cho yên tâm, an ủi, xoa dịu: 可以爲富安天下 Có thể làm cho thiên hạ giàu có và yên ổn (Giả Nghị: Luận tích trữ sớ). 【安定】an định [andìng] a. Làm yên, xoa dịu: 安定人心 Làm cho mọi người yên lòng; b. Yên ổn: 生 活安定 Đời sống yên ổn;
③ Khỏe mạnh: 問安 Hỏi thăm sức khỏe;
④ Đặt, xếp đặt, sắp xếp: 安排妥當 Sắp xếp đâu ra đấy;
⑤ Bắt, mắc: 安電燈 Mắc đèn điện;
⑥ Lắp ráp: 安裝機器 Lắp ráp máy móc;
⑦ (văn) Ở đâu, nơi nào (hỏi về nơi chốn): 而今安在? Hiện giờ ở đâu?; 吾安往而不樂? Ta đi đến đâu mà chẳng được vui thích? (Tô Thức); 沛公安在 Bái Công ở đâu (Sử kí).【安所】an sở [ansuô] (văn) a. Ở đâu, nơi nào: 慾安所置之? Định đặt nó ở nơi nào? (Sử kí); 寡人國小以狹,民弱臣少,寡人獨治之,安所用賢人辯士乎? Nước của quả nhân nhỏ và hẹp, dân yếu bầy tôi ít, quả nhân một mình trị họ, thì dùng hiền nhân biện sĩ vào đâu? (Thuyết uyển); b. Đặt trước giới từ 從,làm tân ngữ cho giới từ: 不知今年守戰之策安所從出? Chẳng hay sách lược đánh hay giữ trong năm nay do ai định ra? (Tống sử: Chương Nghị truyện);
⑧ (văn) Ai, cái gì: 尚安事客 Còn dùng các môn khách làm gì nữa! (Sử kí); 安忠 Trung với ai? (Tôn Tẫn binh pháp);
⑨ (văn) Làm sao, làm thế nào (hỏi về phương thức): 安得 Làm sao được; 君謂計將安出? Ông bảo làm sao cho phải? (Tam quốc chí);
⑩ (văn) Sao (hỏi về nguyên nhân): 子非魚,安知魚之樂? Ông không phải là cá, sao biết được niềm vui của cá? (Trang tử); 安能如此? Sao có thể thế được?;
⑪ (văn) Tất sẽ, ắt sẽ: 今日置質爲 臣,其王安重 Nay ta trao thân làm bề tôi, nhà vua ắt sẽ trở nên quan trọng (Lã thị Xuân thu);
⑫ (văn) Do vậy, do đó, bởi thế: 巨用之者, 先義而後利, 安 不恤親疏, 不恤貴賤, 唯誠能之求 Dùng hiền sĩ rộng rãi thì trước vì nghĩa sau mới vì lợi, do vậy không phân biệt thân sơ, quý tiện, mà chỉ tìm người thật sự có tài mà thôi (Tuân tử);
⑬ [An] (Họ) An.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Yên ổn — Sao, tại sao — Xếp chỗ — Họ người. Đời Hán có nhân vật An Thành.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đáng lẽ đọc An. Ta quen đọc Yên trong nhiều trường hợp, như tên các tỉnh Vĩnh Yên, Phú Yên v.v… Xem An.

Từ điển Trung-Anh

(1) content
(2) calm
(3) still
(4) quiet
(5) safe
(6) secure
(7) in good health
(8) to find a place for
(9) to install
(10) to fix
(11) to fit
(12) to bring (a charge against sb)
(13) to pacify
(14) to harbor (good intentions)
(15) security
(16) safety
(17) peace
(18) ampere

Từ ghép 703

Āī ěr duō ān 埃尔多安Āī ěr duō ān 埃爾多安ān bāng 安邦ān bǎo 安保Ān bèi Jìn sān 安倍晉三Ān bèi Jìn sān 安倍晋三ān bù 安瓿ān bù dàng chē 安步当车ān bù dàng chē 安步當車ān bù píng 安瓿瓶ān chā 安插ān dǎ 安打ān dǐ 安抵Ān dì sī shān 安第斯山Ān dì sī shān mài 安第斯山脈Ān dì sī shān mài 安第斯山脉ān dìng 安定ān dìng huà 安定化ān dùn 安頓ān dùn 安顿ān duō fēn 安多芬ān fàng 安放ān fēi tā míng 安非他明ān fēi tā mìng 安非他命ān fèn 安分ān fèn shǒu jǐ 安分守己ān fǔ 安抚ān fǔ 安撫ān fǔ nǎi zuǐ 安抚奶嘴ān fǔ nǎi zuǐ 安撫奶嘴ān fù xù pín 安富恤貧ān fù xù pín 安富恤贫ān fù xù qióng 安富恤穷ān fù xù qióng 安富恤窮ān fù zūn róng 安富尊榮ān fù zūn róng 安富尊荣ān hǎo 安好ān hǎo xīn 安好心ān huá 安华ān huá 安華ān huǐ 安徽ān hún mí sa 安魂弥撒ān hún mí sa 安魂彌撒ān jí ěr 安吉尔ān jí ěr 安吉爾ān jiā 安家ān jiā lì yè 安家立业ān jiā lì yè 安家立業ān jiā luò hù 安家落戶ān jiā luò hù 安家落户ān jiǎn 安检ān jiǎn 安檢ān jìng 安靖ān jìng 安静ān jìng 安靜ān jū 安居ān jū gōng chéng 安居工程ān jū lè yè 安居乐业ān jū lè yè 安居樂業ān kāng 安康ān kě 安可ān lè 安乐ān lè 安樂ān lè sǐ 安乐死ān lè sǐ 安樂死ān lè wō 安乐窝ān lè wō 安樂窩Ān Lù shān 安祿山Ān Lù shān 安禄山ān mì 安謐ān mì 安谧ān mián 安眠ān mián tóng 安眠酮ān mián yào 安眠药ān mián yào 安眠藥ān mín gào shì 安民告示ān nǎi jìn 安乃近Ān nán shān mài 安南山脈Ān nán shān mài 安南山脉ān nán zǐ 安南子ān níng 安宁ān níng 安寧ān níng bìng fáng 安宁病房ān níng bìng fáng 安寧病房ān níng piàn 安宁片ān níng piàn 安寧片ān pái 安排ān péi 安培ān péi biǎo 安培表ān péi jì 安培計ān péi jì 安培计ān péi xiǎo shí 安培小时ān péi xiǎo shí 安培小時ān pín lè dào 安貧樂道ān pín lè dào 安贫乐道ān qí ér 安琪儿ān qí ér 安琪兒ān quán 安全ān quán chè 安全掣ān quán cuò shī 安全措施ān quán dài 安全带ān quán dài 安全帶ān quán dēng 安全灯ān quán dēng 安全燈ān quán fá 安全閥ān quán fá 安全阀ān quán gǎn 安全感ān quán jú 安全局ān quán kǎo lǜ 安全考慮ān quán kǎo lǜ 安全考虑ān quán ké 安全壳ān quán ké 安全殼ān quán mào 安全帽ān quán qī 安全期ān quán qì náng 安全气囊ān quán qì náng 安全氣囊ān quán tào 安全套ān quán wǎng 安全網ān quán wǎng 安全网ān quán wèn tí 安全問題ān quán wèn tí 安全问题ān quán wú shì 安全无事ān quán wú shì 安全無事ān quán wú yàng 安全无恙ān quán wú yàng 安全無恙ān quán wú yú 安全无虞ān quán wú yú 安全無虞ān quán xìng 安全性ān quán yǎn zhào 安全眼罩ān rán 安然ān rán wú yàng 安然无恙ān rán wú yàng 安然無恙ān rén 安人ān rú pán shí 安如磐石ān rú Tài Shān 安如泰山ān shān yán 安山岩ān shè 安設ān shè 安设ān shēn 安身ān shēn lì mìng 安身立命ān shén 安神ān shēng 安生ān shí liú 安石榴ān shì 安置ān shì 安适ān shì 安適ān shū 安舒ān tài 安泰ān tì bǐ lín 安替比林ān tǔ zhòng qiān 安土重迁ān tǔ zhòng qiān 安土重遷ān wēi 安危ān wèi 安慰ān wèi jì 安慰剂ān wèi jì 安慰劑ān wèi jiǎng 安慰奖ān wèi jiǎng 安慰獎ān wěn 安稳ān wěn 安穩ān xī 安息ān xī huí xiāng 安息茴香ān xī rì 安息日ān xī xiāng 安息香ān xī xiāng kē 安息香科ān xī xiāng shǔ 安息香属ān xī xiāng shǔ 安息香屬ān xī xiāng zhī 安息香脂ān xián 安閑ān xián 安閒ān xián 安闲ān xián shū shì 安閑舒適ān xián shū shì 安闲舒适ān xián suí yì 安閑隨意ān xián suí yì 安闲随意ān xián zì dé 安閑自得ān xián zì dé 安闲自得ān xián zì zai 安閑自在ān xián zì zai 安闲自在ān xiáng 安祥ān xiáng 安詳ān xiáng 安详ān xiē 安歇ān xīn 安心ān yǎng 安养ān yǎng 安養ān yǎng yuàn 安养院ān yǎng yuàn 安養院ān yì 安逸ān yíng 安營ān yíng 安营ān yíng zhā zhài 安營紮寨ān yíng zhā zhài 安营扎寨ān yú 安于ān yú 安於ān yú xiàn zhuàng 安于现状ān yú xiàn zhuàng 安於現狀ān zàng 安葬ān zhěn 安枕ān zhī ruò sù 安之若素ān zhì 安置ān zhuāng 安装ān zhuāng 安裝ān zǔ huā 安祖花Àò lì ān 奥利安Àò lì ān 奧利安Bái ān jū 白安居bǎo ān 保安Bǎo ān 宝安Bǎo ān 寶安bǎo ān bù duì 保安部队bǎo ān bù duì 保安部隊bǎo ān jú jú zhǎng 保安局局長bǎo ān jú jú zhǎng 保安局局长Bǎo ān qū 宝安区Bǎo ān qū 寶安區bǎo ān rén yuán 保安人员bǎo ān rén yuán 保安人員bǎo ān tuán 保安团bǎo ān tuán 保安團bǎo ān zì dòng huà 保安自动化bǎo ān zì dòng huà 保安自動化Bǎo ān zú 保安族Běi ān 北安Běi ān pǔ dūn 北安普敦Běi ān shì 北安市Bǐ ān 比安bù ān 不安bù ān fen 不安分bù ān hǎo xīn 不安好心bù ān qí shì 不安其室Cháng ān 長安Cháng ān 长安Cháng ān Dà xué 長安大學Cháng ān Dà xué 长安大学Cháng ān Qū 長安區Cháng ān Qū 长安区cháng zhì jiǔ ān 長治久安cháng zhì jiǔ ān 长治久安Cháo ān 潮安Cháo ān xiàn 潮安县Cháo ān xiàn 潮安縣Chéng ān 成安Chéng ān xiàn 成安县Chéng ān xiàn 成安縣Chóng ān 崇安Chóng ān qū 崇安区Chóng ān qū 崇安區chū rù píng ān 出入平安chú bào ān liáng 除暴安良Chún ān 淳安Chún ān xiàn 淳安县Chún ān xiàn 淳安縣Dá ěr hǎn Mào míng ān lián hé qí 达尔罕茂明安联合旗Dá ěr hǎn Mào míng ān lián hé qí 達爾罕茂明安聯合旗Dà ān 大安Dà ān dì liè sī 大安的列斯Dà ān qū 大安区Dà ān qū 大安區Dà ān shì 大安市Dà ān xiāng 大安乡Dà ān xiāng 大安鄉Dà xīng ān lǐng 大兴安岭Dà xīng ān lǐng 大興安嶺Dà xīng ān lǐng dì qū 大兴安岭地区Dà xīng ān lǐng dì qū 大興安嶺地區Dà xīng ān lǐng shān mài 大兴安岭山脉Dà xīng ān lǐng shān mài 大興安嶺山脈Dài ān nà 戴安娜Dài ān nà 黛安娜Dài ān nà wáng fēi 戴安娜王妃dào gāo yì ān , shì gāo yì wēi 道高益安,势高益危dào gāo yì ān , shì gāo yì wēi 道高益安,勢高益危Dé ān 德安Dé ān xiàn 德安县Dé ān xiàn 德安縣Dì lè ní ān Hǎi 第勒尼安海Dìng ān 定安Dìng ān xiàn 定安县Dìng ān xiàn 定安縣Dōng ān 东安Dōng ān 東安Dōng ān qū 东安区Dōng ān qū 東安區Dōng ān xiàn 东安县Dōng ān xiàn 東安縣Dū ān Yáo zú Zì zhì xiàn 都安瑤族自治縣Dū ān Yáo zú Zì zhì xiàn 都安瑶族自治县fú ān 伏安Fú ān 福安Fú ān shì 福安市fù guó ān mín 富国安民fù guó ān mín 富國安民Gāo ān 高安Gāo ān shì 高安市gōng ān 公安Gōng ān bù 公安部gōng ān guān yuán 公安官员gōng ān guān yuán 公安官員gōng ān jī guān 公安机关gōng ān jī guān 公安機關gōng ān jú 公安局Gōng ān xiàn 公安县Gōng ān xiàn 公安縣gōng gòng ān quán zuì 公共安全罪gǒu ān 苟安gǒu qiě tōu ān 苟且偷安Gù ān 固安Gù ān xiàn 固安县Gù ān xiàn 固安縣Guǎng ān 广安Guǎng ān 廣安Guǎng ān dì qū 广安地区Guǎng ān dì qū 廣安地區Guǎng ān mén 广安门Guǎng ān mén 廣安門Guǎng ān shì 广安市Guǎng ān shì 廣安市Guó ān bù 国安部Guó ān bù 國安部Guó ān jú 国安局Guó ān jú 國安局guó jiā ān quán 国家安全guó jiā ān quán 國家安全Guó jiā ān quán bù 国家安全部Guó jiā ān quán bù 國家安全部guó tài mín ān 国泰民安guó tài mín ān 國泰民安guó tǔ ān quán 国土安全guó tǔ ān quán 國土安全Hǎi ān 海安Hǎi ān xiàn 海安县Hǎi ān xiàn 海安縣háo ān 毫安Hóng ān 紅安Hóng ān 红安Hóng ān xiàn 紅安縣Hóng ān xiàn 红安县Huá ān 华安Huá ān 華安Huá ān xiàn 华安县Huá ān xiàn 華安縣Huái ān 怀安Huái ān 懷安Huái ān 淮安Huái ān shì 淮安市Huái ān xiàn 怀安县Huái ān xiàn 懷安縣huáng kǒng bù ān 惶恐不安huáng shǔ láng gěi jī bài nián , méi ān hǎo xīn 黃鼠狼給雞拜年,沒安好心huáng shǔ láng gěi jī bài nián , méi ān hǎo xīn 黄鼠狼给鸡拜年,没安好心Huì ān 会安Huì ān 惠安Huì ān 會安Huì ān xiàn 惠安县Huì ān xiàn 惠安縣Jī shí shān Bǎo ān zú Dōng xiāng zú Sā lā zú Zì zhì xiàn 积石山保安族东乡族撒拉族自治县Jī shí shān Bǎo ān zú Dōng xiāng zú Sā lā zú Zì zhì xiàn 積石山保安族東鄉族撒拉族自治縣Jí ān 吉安Jí ān 集安Jí ān dì qū 吉安地区Jí ān dì qū 吉安地區Jí ān shì 吉安市Jí ān shì 集安市Jí ān xiàn 吉安县Jí ān xiàn 吉安縣Jí ān xiāng 吉安乡Jí ān xiāng 吉安鄉jì lái zhī , zé ān zhī 既來之,則安之jì lái zhī , zé ān zhī 既来之,则安之jiǎ jī ān fēi tā mìng 甲基安非他命Jiàn ān 建安Jiāng ān 江安Jiāng ān xiàn 江安县Jiāng ān xiàn 江安縣jiāo lǜ bù ān 焦慮不安jiāo lǜ bù ān 焦虑不安jiào ān 教安Jié ān tè 捷安特Jīn ān 金安Jīn ān qū 金安区Jīn ān qū 金安區Jìn ān 晉安Jìn ān 晋安Jìn ān qū 晉安區Jìn ān qū 晋安区jīng jì ān quán 經濟安全jīng jì ān quán 经济安全Jìng ān 靖安Jìng ān qū 静安区Jìng ān qū 靜安區Jìng ān xiàn 靖安县Jìng ān xiàn 靖安縣jiù yè ān dìng fèi 就业安定费jiù yè ān dìng fèi 就業安定費jū ān sī wēi 居安思危jú cù bù ān 局促不安jùn zhì ān guān 郡治安官Kè lǐ sī dì ān 克里斯蒂安Kè lǐ sī dì ān sōng 克里斯蒂安松Lā mǔ ān lā 拉姆安拉Lái ān 來安Lái ān 来安Lái ān xiàn 來安縣Lái ān xiàn 来安县Lài ān 賴安Lài ān 赖安Lè ān 乐安Lè ān 樂安Lè ān xiàn 乐安县Lè ān xiàn 樂安縣Lín ān 临安Lín ān 臨安Lín ān shì 临安市Lín ān shì 臨安市Lín ān xiàn 临安县Lín ān xiàn 臨安縣Lóng ān 隆安Lóng ān 龍安Lóng ān 龙安Lóng ān qū 龍安區Lóng ān qū 龙安区Lóng ān sì 龍安寺Lóng ān sì 龙安寺Lóng ān xiàn 隆安县Lóng ān xiàn 隆安縣lǜ ān tóng 氯安酮Lú ān dá 卢安达Lú ān dá 盧安達Lú bǐ ān nà 卢比安纳Lú bǐ ān nà 盧比安納Lù ān 六安Lù ān dì qū 六安地区Lù ān dì qū 六安地區Lù ān shì 六安市Lù yì sī ān nà 路易斯安那Lù yì sī ān nà zhōu 路易斯安那州Luó ān dá 罗安达Luó ān dá 羅安達Luò Xī ān qū 洛錫安區Luò Xī ān qū 洛锡安区Mǐ nuò ān 米諾安Mǐ nuò ān 米诺安Nán ān 南安Nán ān pǔ dūn 南安普敦Nán ān shì 南安市Ní ān dé tǎ 尼安德塔Ní ān dé tǎ rén 尼安德塔人Ní ān dé tè rén 尼安德特人Níng ān 宁安Níng ān 寧安Níng ān shì 宁安市Níng ān shì 寧安市Nóng ān 农安Nóng ān 農安Nóng ān xiàn 农安县Nóng ān xiàn 農安縣Pān Ān 潘安Pán ān 磐安Pán ān xiàn 磐安县Pán ān xiàn 磐安縣Péng ān 蓬安Péng ān xiàn 蓬安县Péng ān xiàn 蓬安縣piān ān 偏安píng ān 平安Píng ān běi dào 平安北道Píng ān dào 平安道Píng ān lǐ 平安里Píng ān nán dào 平安南道Píng ān Shén gōng 平安神宫Píng ān Shén gōng 平安神宮Píng ān shí dài 平安时代Píng ān shí dài 平安時代píng ān wú shì 平安无事píng ān wú shì 平安無事Píng ān xiàn 平安县Píng ān xiàn 平安縣Píng ān Yè 平安夜Pǔ ān 普安Pǔ ān xiàn 普安县Pǔ ān xiàn 普安縣Qiān ān 迁安Qiān ān 遷安Qiān ān shì 迁安市Qiān ān shì 遷安市Qián ān 乾安Qián ān xiàn 乾安县Qián ān xiàn 乾安縣qiàn ān 欠安Qín ān 秦安Qín ān xiàn 秦安县Qín ān xiàn 秦安縣qǐn shí nán ān 寝食难安qǐn shí nán ān 寢食難安qǐng ān 請安qǐng ān 请安Qìng ān 庆安Qìng ān 慶安Qìng ān xiàn 庆安县Qìng ān xiàn 慶安縣rǎng wài ān nèi 攘外安內rǎng wài ān nèi 攘外安内rén shēn ān quán 人身安全Róng ān 融安Róng ān xiàn 融安县Róng ān xiàn 融安縣rù tǔ wéi ān 入土为安rù tǔ wéi ān 入土為安Ruì ān 瑞安Ruì ān shì 瑞安市Sāi bā sī dì ān 塞巴斯蒂安sài wēng shī mǎ ān zhī fēi fú 塞翁失馬安知非福sài wēng shī mǎ ān zhī fēi fú 塞翁失马安知非福shāo ān wú zào 稍安毋躁shāo ān wù zào 稍安勿躁shǎo ān wú zào 少安无躁shǎo ān wú zào 少安毋躁shǎo ān wú zào 少安無躁shēng yú yōu huàn , sǐ yú ān lè 生于忧患,死于安乐shēng yú yōu huàn , sǐ yú ān lè 生於憂患,死於安樂Shèng ān dé liè sī Duàn céng 圣安德列斯断层Shèng ān dé liè sī Duàn céng 聖安德列斯斷層Shèng ān de liè sī Duàn céng 圣安地列斯断层Shèng ān de liè sī Duàn céng 聖安地列斯斷層Shèng Hú ān 圣胡安Shèng Hú ān 聖胡安sǐ yú ān lè 死于安乐sǐ yú ān lè 死於安樂suí yù ér ān 随遇而安suí yù ér ān 隨遇而安suì suì píng ān 岁岁平安suì suì píng ān 歲歲平安Tái ān 台安Tái ān xiàn 台安县Tái ān xiàn 檯安縣Tài ān 泰安Tài ān dì qū 泰安地区Tài ān dì qū 泰安地區Tài ān shì 泰安市Tài ān xiàn 泰安县Tài ān xiàn 泰安縣Tài ān xiāng 泰安乡Tài ān xiāng 泰安鄉tǎn tè bù ān 忐忑不安Tiān ān mén 天安門Tiān ān mén 天安门Tiān ān mén Guǎng chǎng 天安門廣場Tiān ān mén Guǎng chǎng 天安门广场Tiān ān mén kāi le 天安門開了Tiān ān mén kāi le 天安门开了tián yú zhī ān 恬愉之安tīng tiān ān mìng 听天安命tīng tiān ān mìng 聽天安命Tóng ān 同安Tóng ān qū 同安区Tóng ān qū 同安區Tóng ān xiàn 同安县Tóng ān xiàn 同安縣tōu ān 偷安wǎn ān 晚安Wàn ān 万安Wàn ān 萬安Wàn ān xiàn 万安县Wàn ān xiàn 萬安縣Wàng ān 望安Wàng ān xiāng 望安乡Wàng ān xiāng 望安鄉wēi ān 微安wēi ān péi 微安培wèi ān fù 慰安妇wèi ān fù 慰安婦Wén ān 文安Wén ān xiàn 文安县Wén ān xiàn 文安縣wèn ān 問安wèn ān 问安Wēng ān xiàn 翁安县Wēng ān xiàn 翁安縣Wèng ān 瓮安Wèng ān 甕安Wèng ān xiàn 瓮安县Wèng ān xiàn 甕安縣wò bù ān 卧不安wò bù ān 臥不安wǔ ān 午安Wǔ ān 武安Wǔ ān shì 武安市Xī ān 西安Xī ān 錫安Xī ān 锡安Xī ān Diàn zǐ Kē jì Dà xué 西安电子科技大学Xī ān Diàn zǐ Kē jì Dà xué 西安電子科技大學Xī ān Jiāo tōng Dà xué 西安交通大学Xī ān Jiāo tōng Dà xué 西安交通大學Xī ān qū 西安区Xī ān qū 西安區Xī ān shān 錫安山Xī ān shān 锡安山Xī ān Shì 西安市Xī ān Shì biàn 西安事变Xī ān Shì biàn 西安事變Xī ān Wài guó yǔ Dà xué 西安外国语大学Xī ān Wài guó yǔ Dà xué 西安外國語大學Xián ān qū 咸安区Xián ān qū 咸安區xiāng ān wú shì 相安无事xiāng ān wú shì 相安無事Xiáng ān 翔安Xiáng ān qū 翔安区Xiáng ān qū 翔安區Xīn ān 新安xīn ān lǐ dé 心安理得xīn ān shén xián 心安神閑xīn ān shén xián 心安神闲xīn dé ān 心得安xīn shén bù ān 心神不安Xīng ān 兴安Xīng ān 興安Xīng ān méng 兴安盟Xīng ān méng 興安盟Xīng ān qū 兴安区Xīng ān qū 興安區Xīng ān xiàn 兴安县Xīng ān xiàn 興安縣Xīng ān Yùn hé 兴安运河Xīng ān Yùn hé 興安運河xíng rén ān quán dǎo 行人安全岛xíng rén ān quán dǎo 行人安全島Yǎ ān 雅安Yǎ ān dì qū 雅安地区Yǎ ān dì qū 雅安地區Yǎ ān shì 雅安市Yǎ lì ān 雅利安Yà lì ān nà 亚利安娜Yà lì ān nà 亞利安娜Yán ān 延安Yán ān dì qū 延安地区Yán ān dì qū 延安地區Yán ān shì 延安市yàn què ān zhī hóng hú zhī zhì 燕雀安知鴻鵠之志yàn què ān zhī hóng hú zhī zhì 燕雀安知鸿鹄之志Yáo ān 姚安Yī ān 依安yī lù píng ān 一路平安Yìn dì ān 印第安Yìn dì ān nà 印地安納Yìn dì ān nà 印地安纳Yìn dì ān nà 印第安納Yìn dì ān nà 印第安纳Yìn dì ān nà bō lì sī 印第安納波利斯Yìn dì ān nà bō lì sī 印第安纳波利斯Yìn dì ān nà zhōu 印地安納州Yìn dì ān nà zhōu 印地安纳州Yìn dì ān nà zhōu 印第安納州Yìn dì ān nà zhōu 印第安纳州Yìn dì ān rén 印第安人Yìn dì ān zuò 印第安座Yǒng ān 永安Yǒng ān shì 永安市Yǒng ān xiāng 永安乡Yǒng ān xiāng 永安鄉yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 魚生火,肉生痰,青菜豆腐保平安yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 鱼生火,肉生痰,青菜豆腐保平安Yù ān 裕安Yù ān qū 裕安区Yù ān qū 裕安區Yuǎn ān 远安Yuǎn ān 遠安Yuǎn ān xiàn 远安县Yuǎn ān xiàn 遠安縣Yún ān 云安Yún ān 雲安Yún ān xiàn 云安县Yún ān xiàn 雲安縣zǎo ān 早安zhāo ān 招安Zhào ān 詔安Zhào ān 诏安Zhào ān xiàn 詔安縣Zhào ān xiàn 诏安县Zhèn ān 振安Zhèn ān 鎮安Zhèn ān 镇安Zhèn ān qū 振安区Zhèn ān qū 振安區Zhèn ān Xiàn 鎮安縣Zhèn ān Xiàn 镇安县Zhèng ān 正安Zhèng ān Xiàn 正安县Zhèng ān Xiàn 正安縣zhì ān 治安Zhū lì ān 朱利安zhuǎn wēi wéi ān 轉危為安zhuǎn wēi wéi ān 转危为安zhuǎn yí ān zhì 轉移安置zhuǎn yí ān zhì 转移安置zhuì zhuì bù ān 惴惴不安zī ān 資安zī ān 资安zì wǒ ān wèi 自我安慰zuò lì bù ān 坐立不安zuò lì nán ān 坐立难安zuò lì nán ān 坐立難安