Có 1 kết quả:
ān rén ㄚㄋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pacify the people
(2) landlady (old)
(3) wife of 員外|员外[yuan2 wai4], landlord
(2) landlady (old)
(3) wife of 員外|员外[yuan2 wai4], landlord
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0