Có 1 kết quả:

ān quán ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ

1/1

ān quán ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

an toàn

Từ điển Trung-Anh

(1) safe
(2) secure
(3) safety
(4) security

Một số bài thơ có sử dụng