Có 1 kết quả:

Ān quán Lǐ shì huì ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˇ ㄕˋ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(United Nations) Security Council

Bình luận 0