Có 1 kết quả:

ān fèn ㄚㄋ ㄈㄣˋ

1/1

ān fèn ㄚㄋ ㄈㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

an phận, yên phận, không lo đường tiến thủ

Từ điển Trung-Anh

(1) content with one's lot
(2) knowing one's place

Một số bài thơ có sử dụng