Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ān kě
ㄚㄋ ㄎㄜˇ
1
/1
安可
ān kě
ㄚㄋ ㄎㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
encore (loanword)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi già tứ phách - đệ nhất phách - 悲笳四拍-第一拍
(
Triệu Loan Loan
)
•
Cảm ngộ kỳ 19 - 感遇其十九
(
Trần Tử Ngang
)
•
Đăng cao khâu nhi vọng viễn hải - 登高丘而望遠海
(
Lý Bạch
)
•
Đăng Ngô cổ thành ca - 登吳古城歌
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Hành hành trùng hành hành - 行行重行行
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Khước đông tây môn hành - 卻東西門行
(
Tào Tháo
)
•
Lý Ba tiểu muội ca - 李波小妹歌
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tây Thi vịnh - 西施詠
(
Vương Duy
)
•
Thiện vị chiếu - 禪位詔
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Thu hành quan trương vọng đốc xúc đông chử háo đạo hướng tất thanh thần, khiển nữ nô A Khể, thụ tử A Đoàn vãng vấn - 秋行官張望督促東渚耗稻向畢清晨遣女奴阿稽豎子阿段往問
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0