Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ān kě
ㄚㄋ ㄎㄜˇ
1
/1
安可
ān kě
ㄚㄋ ㄎㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
encore (loanword)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Tán thượng nhân - 別贊上人
(
Đỗ Phủ
)
•
Cảm ngộ kỳ 17 - 感遇其十七
(
Trần Tử Ngang
)
•
Chiến thành nam - 戰城南
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Chiết dương liễu hành - 折楊柳行
(
Tào Phi
)
•
Khuê tình (Lãm y xuất trung khuê) - 閨情(攬衣出中閨)
(
Tào Thực
)
•
Lý Ba tiểu muội ca - 李波小妹歌
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Sở kiến hành - 所見行
(
Nguyễn Du
)
•
Tạp thi kỳ 2 - 雜詩其二
(
Tào Thực
)
•
Tây Thi vịnh - 西施詠
(
Vương Duy
)
•
Tiền xuất tái kỳ 9 - 前出塞其九
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0