Có 1 kết quả:

ān péi ㄚㄋ ㄆㄟˊ

1/1

ān péi ㄚㄋ ㄆㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ampe (đơn vị cường độ dòng điện)

Từ điển Trung-Anh

ampere (loanword)