Có 2 kết quả:

Ān dìng ㄚㄋ ㄉㄧㄥˋān dìng ㄚㄋ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Ān dìng ㄚㄋ ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Anting township in Tainan county 台南縣|台南县[Tai2 nan2 xian4], Taiwan

ān dìng ㄚㄋ ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

yên ổn, ổn định

Từ điển Trung-Anh

(1) stable
(2) quiet
(3) settled
(4) stabilize
(5) maintain
(6) stabilized
(7) calm and orderly