Có 2 kết quả:
Ān dìng ㄚㄋ ㄉㄧㄥˋ • ān dìng ㄚㄋ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Anting township in Tainan county 台南縣|台南县[Tai2 nan2 xian4], Taiwan
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
yên ổn, ổn định
Từ điển Trung-Anh
(1) stable
(2) quiet
(3) settled
(4) stabilize
(5) maintain
(6) stabilized
(7) calm and orderly
(2) quiet
(3) settled
(4) stabilize
(5) maintain
(6) stabilized
(7) calm and orderly
Bình luận 0