Có 2 kết quả:
Ān níng ㄚㄋ ㄋㄧㄥˊ • ān níng ㄚㄋ ㄋㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Anning District of Lanzhou City 蘭州市|兰州市[Lan2 zhou1 Shi4], Gansu
(2) Anning City, to the west of Kunming 昆明[Kun1 ming2], Yunnan
(2) Anning City, to the west of Kunming 昆明[Kun1 ming2], Yunnan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. an ninh, yên ổn
2. yên lòng
2. yên lòng
Từ điển Trung-Anh
(1) peaceful
(2) tranquil
(3) calm
(4) composed
(5) free from worry
(2) tranquil
(3) calm
(4) composed
(5) free from worry
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0