Có 2 kết quả:

Ān jū ㄚㄋ ㄐㄩān jū ㄚㄋ ㄐㄩ

1/2

Ān jū ㄚㄋ ㄐㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Anju district of Suining city 遂寧市|遂宁市[Sui4 ning2 shi4], Sichuan

ān jū ㄚㄋ ㄐㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to settle down
(2) to live peacefully