Có 2 kết quả:
Ān kāng ㄚㄋ ㄎㄤ • ān kāng ㄚㄋ ㄎㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Ankang prefecture level city in Shaanxi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
an khang, khoẻ mạnh
Từ điển Trung-Anh
good health
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh