Có 1 kết quả:

Ān dé lèi ㄚㄋ ㄉㄜˊ ㄌㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Andrew (Catholic transliteration)
(2) also 安德魯|安德鲁 (Protestant transliteration)

Bình luận 0