Có 1 kết quả:
Ān dé lèi ㄚㄋ ㄉㄜˊ ㄌㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Andrew (Catholic transliteration)
(2) also 安德魯|安德鲁 (Protestant transliteration)
(2) also 安德魯|安德鲁 (Protestant transliteration)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0