Có 1 kết quả:
ān xī ㄚㄋ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nghỉ ngơi, thư thái
Từ điển Trung-Anh
(1) to rest
(2) to go to sleep
(3) to rest in peace
(4) (history) Parthia
(2) to go to sleep
(3) to rest in peace
(4) (history) Parthia
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0