Có 1 kết quả:

ān fǔ ㄚㄋ ㄈㄨˇ

1/1

Từ điển phổ thông

phủ dụ cho yên

Từ điển Trung-Anh

(1) to placate
(2) to pacify
(3) to appease

Bình luận 0