Có 1 kết quả:

Ān màn ㄚㄋ ㄇㄢˋ

1/1

Ān màn ㄚㄋ ㄇㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Amman, capital of Jordan

Bình luận 0