Có 1 kết quả:
ān zhěn ㄚㄋ ㄓㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sleep soundly
(2) (fig.) to rest easy
(3) to be free of worries
(2) (fig.) to rest easy
(3) to be free of worries
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0