Có 1 kết quả:
ān rán ㄚㄋ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
an toàn, yên ổn
Từ điển Trung-Anh
(1) safely
(2) peacefully
(3) at a rest
(2) peacefully
(3) at a rest
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0