Có 1 kết quả:
ān rán wú yàng ㄚㄋ ㄖㄢˊ ㄨˊ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) safe and sound (idiom)
(2) to come out unscathed (e.g. from an accident or illness)
(2) to come out unscathed (e.g. from an accident or illness)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0