Có 1 kết quả:

ān yíng zhā zhài ㄚㄋ ㄧㄥˊ ㄓㄚ ㄓㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to set up camp
(2) Taiwan pr. [an1 ying2 zha2 zhai4]