Có 1 kết quả:

ān shén ㄚㄋ ㄕㄣˊ

1/1

ān shén ㄚㄋ ㄕㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trấn an tinh thần, làm dịu tinh thần

Từ điển Trung-Anh

(1) to calm (soothe) the nerves
(2) to relieve uneasiness of body and mind