Có 1 kết quả:
ān shén ㄚㄋ ㄕㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trấn an tinh thần, làm dịu tinh thần
Từ điển Trung-Anh
(1) to calm (soothe) the nerves
(2) to relieve uneasiness of body and mind
(2) to relieve uneasiness of body and mind
Bình luận 0