Có 2 kết quả:
ān shì ㄚㄋ ㄕˋ • ān zhì ㄚㄋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sắp xếp, sắp đặt, bày bố
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to find a place for
(2) to help settle down
(3) to arrange for
(4) to get into bed
(5) placement
(2) to help settle down
(3) to arrange for
(4) to get into bed
(5) placement
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0