Có 1 kết quả:

ān shū ㄚㄋ ㄕㄨ

1/1

ān shū ㄚㄋ ㄕㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) at peace
(2) relaxed
(3) serene

Bình luận 0