Có 1 kết quả:
ān zhuāng ㄚㄋ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
cài đặt, lắp, mắc, thiết lập
Từ điển Trung-Anh
(1) to install
(2) to erect
(3) to fix
(4) to mount
(5) installation
(2) to erect
(3) to fix
(4) to mount
(5) installation
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh