Có 1 kết quả:

ān zhuāng ㄚㄋ ㄓㄨㄤ

1/1

Từ điển phổ thông

cài đặt, lắp, mắc, thiết lập

Từ điển Trung-Anh

(1) to install
(2) to erect
(3) to fix
(4) to mount
(5) installation