Có 1 kết quả:

ān shēn ㄚㄋ ㄕㄣ

1/1

ān shēn ㄚㄋ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

yên ổn một nơi, có nơi nương tựa

Từ điển Trung-Anh

(1) to make one's home
(2) to take shelter