Có 1 kết quả:

Ān dá màn Dǎo ㄚㄋ ㄉㄚˊ ㄇㄢˋ ㄉㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Andaman islands
(2) variant of 安達曼群島|安达曼群岛[An1 da2 man4 Qun2 dao3]

Bình luận 0