Có 1 kết quả:
ān xián ㄚㄋ ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
an nhàn, nhàn nhã, yên ổn và nhàn rỗi, thảnh thơi
Từ điển Trung-Anh
(1) peaceful and carefree
(2) leisurely
(2) leisurely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0