Có 1 kết quả:

ān dùn ㄚㄋ ㄉㄨㄣˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. yên tĩnh, không bị quấy rầy
2. xếp đặt, bài trí

Từ điển Trung-Anh

(1) to find a place for
(2) to help settle down
(3) to arrange for
(4) undisturbed
(5) peaceful

Bình luận 0