Có 2 kết quả:

jiā ㄐㄧㄚㄊㄨˊ
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, ㄊㄨˊ
Tổng nét: 7
Bộ: mián 宀 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一ノ丶丶
Thương Hiệt: JIK (十戈大)
Unicode: U+5B8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đột, gia
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

jiā ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 家[jia1]

ㄊㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 突