Có 2 kết quả:
Sòng ㄙㄨㄥˋ • sòng ㄙㄨㄥˋ
Tổng nét: 7
Bộ: mián 宀 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱宀木
Nét bút: 丶丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: JD (十木)
Unicode: U+5B8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 5
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm tác - 感作 (Phan Đình Phùng)
• Đề Hoa Lư Lê đế từ - 題花閭黎帝祠 (Vũ Phạm Khải)
• Ngô Sở hành - 吳楚行 (Dương Thận)
• Phạt Tống lộ bố văn - 伐宋露布文 (Lý Thường Kiệt)
• Tặng nhân - 贈人 (Lý Quần Ngọc)
• Tặng Trịnh thập bát Phần - 贈鄭十八賁 (Đỗ Phủ)
• Thu dạ - 秋夜 (Lương Hữu Dự)
• Thuỳ bạch - 垂白 (Đỗ Phủ)
• Vũ (Minh minh giáp tí vũ) - 雨(冥冥甲子雨) (Đỗ Phủ)
• Vũ xuân phong (Thuỵ giá cô) - 舞春風(瑞鷓鴣) (Phùng Duyên Kỷ)
• Đề Hoa Lư Lê đế từ - 題花閭黎帝祠 (Vũ Phạm Khải)
• Ngô Sở hành - 吳楚行 (Dương Thận)
• Phạt Tống lộ bố văn - 伐宋露布文 (Lý Thường Kiệt)
• Tặng nhân - 贈人 (Lý Quần Ngọc)
• Tặng Trịnh thập bát Phần - 贈鄭十八賁 (Đỗ Phủ)
• Thu dạ - 秋夜 (Lương Hữu Dự)
• Thuỳ bạch - 垂白 (Đỗ Phủ)
• Vũ (Minh minh giáp tí vũ) - 雨(冥冥甲子雨) (Đỗ Phủ)
• Vũ xuân phong (Thuỵ giá cô) - 舞春風(瑞鷓鴣) (Phùng Duyên Kỷ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Song
(2) the Song dynasty (960-1279)
(3) also Song of the Southern dynasties 南朝宋 (420-479)
(2) the Song dynasty (960-1279)
(3) also Song of the Southern dynasties 南朝宋 (420-479)
Từ ghép 47
Běi Sòng 北宋 • Běi Sòng sì dà bù shū 北宋四大部书 • Běi Sòng sì dà bù shū 北宋四大部書 • fǎng Sòng 仿宋 • Jié ruì · Sòng fēi 傑瑞宋飛 • Jié ruì · Sòng fēi 杰瑞宋飞 • Liǎng Sòng 两宋 • Liǎng Sòng 兩宋 • Liú Sòng 刘宋 • Liú Sòng 劉宋 • Liú Sòng Shí dài 刘宋时代 • Liú Sòng Shí dài 劉宋時代 • Nán cháo Sòng 南朝宋 • Sòng bái 宋白 • Sòng cháo 宋朝 • Sòng Chǔ yú 宋楚瑜 • Sòng Cí 宋慈 • Sòng dài 宋代 • Sòng gān jié 宋干節 • Sòng gān jié 宋干节 • Sòng Huī zōng 宋徽宗 • Sòng Jiāng 宋江 • Sòng Jiào rén 宋教仁 • Sòng Lián 宋濂 • Sòng Měi líng 宋美齡 • Sòng Měi líng 宋美龄 • Sòng Qí 宋祁 • Sòng Qìng líng 宋庆龄 • Sòng Qìng líng 宋慶齡 • Sòng Rèn qióng 宋任穷 • Sòng Rèn qióng 宋任窮 • Sòng shǐ 宋史 • Sòng shū 宋书 • Sòng shū 宋書 • Sòng sì dà shū 宋四大书 • Sòng sì dà shū 宋四大書 • Sòng sì jiā 宋四家 • Sòng Tài zǔ 宋太祖 • Sòng Wǔ dì 宋武帝 • Sòng wǔ dì Liú yù 宋武帝刘裕 • Sòng wǔ dì Liú yù 宋武帝劉裕 • Sòng Xiāng gōng 宋襄公 • Sòng Zǔ yīng 宋祖英 • Táng Sòng 唐宋 • Táng Sòng bā dà jiā 唐宋八大家 • Zhào Sòng 赵宋 • Zhào Sòng 趙宋
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đời nhà Tống
2. họ Tống
2. họ Tống
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nước “Tống”.
2. (Danh) Nhà “Tống” (420-478), “Tống Vũ đế” 宋武帝 được nhà Tấn 晉 trao ngôi cho, làm vua được 59 năm, sau trao cho Tề 齊. Sau lại có Triệu Khuông Dận 趙匡胤 được nhà Chu 周 trao ngôi cho cũng gọi là nhà “Tống” (960-1279), làm vua được được 340 năm rồi bị nhà Nguyên 元 diệt mất.
3. (Danh) Họ “Tống”.
2. (Danh) Nhà “Tống” (420-478), “Tống Vũ đế” 宋武帝 được nhà Tấn 晉 trao ngôi cho, làm vua được 59 năm, sau trao cho Tề 齊. Sau lại có Triệu Khuông Dận 趙匡胤 được nhà Chu 周 trao ngôi cho cũng gọi là nhà “Tống” (960-1279), làm vua được được 340 năm rồi bị nhà Nguyên 元 diệt mất.
3. (Danh) Họ “Tống”.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước Tống.
② Nhà Tống (420-478), Tống Vũ đế 宋武帝 được nhà Tấn trao ngôi cho, làm vua được 59 năm, sau trao cho Tề. Sau lại có Triệu Khuông Dận 趙匡胤 được nhà Chu trao ngôi cho cũng gọi là nhà Tống (960-1279), làm vua được được 320 năm rồi bị nhà Nguyên diệt mất.
② Nhà Tống (420-478), Tống Vũ đế 宋武帝 được nhà Tấn trao ngôi cho, làm vua được 59 năm, sau trao cho Tề. Sau lại có Triệu Khuông Dận 趙匡胤 được nhà Chu trao ngôi cho cũng gọi là nhà Tống (960-1279), làm vua được được 320 năm rồi bị nhà Nguyên diệt mất.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước Tống (đời Chu, Trung Quốc);
② (Triều đại) Tống: 1. Thời Nam triều (420-479); 2. Thời Tống (960-1279);
③ (Họ) Tống.
② (Triều đại) Tống: 1. Thời Nam triều (420-479); 2. Thời Tống (960-1279);
③ (Họ) Tống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một nước thời Xuân Thu — Tên một triều đại ở Trung Hoa, gồm 13 đời, 16 vua, trải 317 năm ( 960-1276 ) — Họ người.
Từ ghép 10