Có 1 kết quả:

Sòng Rèn qióng ㄙㄨㄥˋ ㄖㄣˋ ㄑㄩㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Song Renqiong (1909-2005), general of the People's Liberation Army

Bình luận 0