Có 1 kết quả:

Sòng bái ㄙㄨㄥˋ ㄅㄞˊ

1/1

Sòng bái ㄙㄨㄥˋ ㄅㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Song Bai (936-1012), Northern Song literary man