Có 1 kết quả:

Sòng Měi líng ㄙㄨㄥˋ ㄇㄟˇ ㄌㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Soong Mei-ling (1898-2003), Chiang Kai-shek's second wife

Bình luận 0