Có 1 kết quả:

wán ㄨㄢˊ
Âm Pinyin: wán ㄨㄢˊ
Tổng nét: 7
Bộ: mián 宀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: JMMU (十一一山)
Unicode: U+5B8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàn
Âm Nôm: hoàn
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/1

wán ㄨㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. hết, xong
2. vẹn, đủ

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Đủ, vẹn. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Y phá lạp bất hoàn” 衣破笠不完 (Đạo phùng ngạ phu 道逢餓夫) Áo rách nón không nguyên vẹn.
2. (Tính) Bền chặt, vững chắc. ◇Mạnh Tử 孟子: “Thành quách bất hoàn” 城郭不完 (Li Lâu thượng 離婁上) Thành quách chẳng vững chắc.
3. (Tính) Không có khuyết điểm. ◎Như: “hoàn nhân” 完人 người hoàn toàn (về đức hạnh, học vấn, sự nghiệp).
4. (Động) Xong. ◎Như: “hoàn công” 完工 xong công việc, “hoàn cảo” 完稿 xong bản thảo.
5. (Động) Giữ gìn, bảo toàn. ◇Hán Thư 漢書: “Bất năng hoàn phụ huynh tử đệ” 不能完父兄子弟 (Cao đế kỉ thượng 高帝紀上) Không có khả năng bảo toàn cha anh con em.
6. (Động) Sửa sang, sửa trị. ◇Mạnh Tử 孟子: “Phụ mẫu sử Thuấn hoàn lẫm” 父母使舜完廩 (Vạn Chương thượng 萬章上) Cha mẹ sai vua Thuấn sửa sang cái kho.
7. (Động) Nộp. ◎Như: “hoàn lương” 完糧 nộp thuế ruộng, “hoàn thuế” 完稅 nộp thuế.
8. (Động) Thua, thất bại. ◎Như: “tha chân đích hoàn liễu” 他真的完了 nó quả thật đã thua rồi.
9. (Phó) Trọn, hết. ◎Như: “dụng hoàn” 用完 dùng hết. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhược khán hoàn liễu hoàn bất giao quyển, thị tất phạt đích” 若看完了還不交卷, 是必罰的 (Đệ tam thập thất hồi) Nếu như xem hết, ai chưa nộp bài thì sẽ bị phạt.
10. (Danh) Một hình phạt nhẹ thời xưa, bị gọt tóc nhưng không làm thương hại tới thân thể.
11. (Danh) Họ “Hoàn”.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðủ, vẹn.
② Xong, như hoàn công 完工 xong công việc.
③ Giữ được trọn vẹn.
④ Bền chặt, kín đáo, như thành quách bất hoàn 城郭不完 thành quách chẳng bền chặt. Y lí bất hoàn 衣履不完 áo giầy chẳng lành, v.v.
⑤ Nộp xong, như hoàn lương 完糧 nộp xong lương thuế.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Toàn vẹn, nguyên lành, lành lặn, đầy đủ, giữ được trọn vẹn: 准備得很完善 Chuẩn bị rất đầy đủ; 衣履不完 Áo và giày chẳng lành lặn;
② Hết, xong: 用完了 Đã dùng hết; 事情做完了 Công việc đã làm xong;
③ Hoàn thành: 完工 Làm xong; 完成任務 Hoàn thành nhiệm vụ;
④ Nộp, đóng: 完稅 Nộp thuế, đóng thuế;
⑤ 城郭不完 Thành quách chẳng bền chặt;
⑥ [Wán] (Họ) Hoàn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đầy đủ, không thiếu sót gì — Lành lặn, tốt đẹp Thí dụ: Hoàn y ( áo lành, không rách ) — Xong việc — Giao cho, nạp cho.

Từ điển Trung-Anh

(1) to finish
(2) to be over
(3) whole
(4) complete
(5) entire

Từ ghép 98

bù wán měi 不完美bù wán quán guī nà tuī lǐ 不完全归纳推理bù wán quán guī nà tuī lǐ 不完全歸納推理bù wán quán yè 不完全叶bù wán quán yè 不完全葉bù wán quán zhōng lì 不完全中立bù wán shàn 不完善chī wán 吃完fú wán 服完fù cháo wú wán luǎn 覆巢无完卵fù cháo wú wán luǎn 覆巢無完卵fù cháo zhī xià wú wán luǎn 覆巢之下无完卵fù cháo zhī xià wú wán luǎn 覆巢之下無完卵gōng wán xíng mǎn 功完行满gōng wán xíng mǎn 功完行滿jī běn wán chéng 基本完成jī hū wán quán 几乎完全jī hū wán quán 幾乎完全kǎo wán 考完lǐng tǔ wán zhěng 領土完整lǐng tǔ wán zhěng 领土完整mài wán 卖完mài wán 賣完méi wán méi liǎo 沒完沒了méi wán méi liǎo 没完没了pèi tào wán shàn 配套完善rén wú wán rén 人无完人rén wú wán rén 人無完人shòu wán 售完shòu wán jí zhǐ 售完即止tǐ wú wán fū 体无完肤tǐ wú wán fū 體無完膚wán bèi 完備wán bèi 完备wán bèi xìng 完備性wán bèi xìng 完备性wán bì 完毕wán bì 完畢wán bì guī Zhào 完璧归赵wán bì guī Zhào 完璧歸趙wán bì zhī shēn 完璧之身wán chéng 完成wán chéng shí 完成时wán chéng shí 完成時wán chèng 完成wán dàn 完蛋wán gōng 完工wán hǎo 完好wán hǎo rú chū 完好如初wán hǎo wú quē 完好无缺wán hǎo wú quē 完好無缺wán hǎo wú sǔn 完好无损wán hǎo wú sǔn 完好無損wán jié 完結wán jié 完结wán le 完了wán mǎn 完满wán mǎn 完滿wán měi 完美wán měi wú quē 完美无缺wán měi wú quē 完美無缺wán měi wú xiá 完美无瑕wán měi wú xiá 完美無瑕wán měi zhǔ yì zhě 完美主义者wán měi zhǔ yì zhě 完美主義者wán quán 完全wán quán dǒng de 完全懂得wán quán guī nà tuī lǐ 完全归纳推理wán quán guī nà tuī lǐ 完全歸納推理wán quán jiān róng 完全兼容wán quán yù fù 完全愈复wán quán yù fù 完全癒復wán rén 完人wán shàn 完善wán shì dà jí 完事大吉wán shuì 完稅wán shuì 完税wán wán quán quán 完完全全wán xíng 完形wán xíng cè yàn 完形测验wán xíng cè yàn 完形測驗wán xíng xīn lǐ xué 完形心理学wán xíng xīn lǐ xué 完形心理學wán xíng xīn lǐ zhì liáo 完形心理治疗wán xíng xīn lǐ zhì liáo 完形心理治療wán zhěng 完整wán zhěng xìng 完整性wánr wán 玩儿完wánr wán 玩兒完wèi wán chéng 未完成xiě wán 写完xiě wán 寫完yòng wán 用完zhēn yú wán shàn 臻于完善zhēn yú wán shàn 臻於完善zhèng míng wán bì 證明完畢zhèng míng wán bì 证明完毕zuò wán 做完