Có 1 kết quả:
wán le ㄨㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be finished
(2) to be done for
(3) ruined
(4) gone to the dogs
(5) oh no
(2) to be done for
(3) ruined
(4) gone to the dogs
(5) oh no
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0