Có 1 kết quả:
wán hǎo wú sǔn ㄨㄢˊ ㄏㄠˇ ㄨˊ ㄙㄨㄣˇ
wán hǎo wú sǔn ㄨㄢˊ ㄏㄠˇ ㄨˊ ㄙㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in good condition
(2) undamaged
(3) intact
(2) undamaged
(3) intact
Bình luận 0
wán hǎo wú sǔn ㄨㄢˊ ㄏㄠˇ ㄨˊ ㄙㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0